Có 2 kết quả:

保障监督 bǎo zhàng jiān dū ㄅㄠˇ ㄓㄤˋ ㄐㄧㄢ ㄉㄨ保障監督 bǎo zhàng jiān dū ㄅㄠˇ ㄓㄤˋ ㄐㄧㄢ ㄉㄨ

1/2

Từ điển Trung-Anh

safeguards

Từ điển Trung-Anh

safeguards